Khi quyết định thăng chức và điều động Hứa Mục Bạch được đưa xuống, người cuối cùng biết chuyện… lại là tôi – vợ hợp pháp của anh ta. Hôm ấy, chị Tần nhà bên nắm tay tôi, giọng vừa vui mừng vừa xúc động: "Thanh Thanh à, mấy hôm nữa em theo chồng nhập ngũ rồi, những ngày khổ cực cuối cùng cũng qua rồi đấy! Sau này nhớ có dịp thì về thăm chị nhé, đừng quên chị là được rồi." Tôi chỉ mỉm cười, không đáp. Hứa Mục Bạch lần này về là nói đang nghỉ phép một tháng. Về chuyện điều lệnh, anh ta vẫn giấu kín như bưng. Nếu không nhờ chị Tần lỡ lời nói ra, tôi còn chẳng hề hay biết. Kiếp trước cũng vậy. Sau khi nghe chị Tần kể, tôi lập tức chất vấn anh ta. Hứa Mục Bạch bị tôi dồn đến đường cùng mới miễn cưỡng thừa nhận: "Thanh Thanh… mẹ con Hiểu Nhã sống khổ quá. Cô ấy cần một công việc ổn định để nuôi con, nên anh tính đưa họ đi trước. Em… đợi đợt sau anh quay lại đón." Tôi tức giận đến run người: "Anh nói vậy mà nghe được sao? Tôi mới là vợ anh! Anh đưa mẹ con Lục Hiểu Nhã đi là có ý gì? Vậy anh nói với người ta cô ta là gì của anh?" Anh ta bị tôi chất vấn đến nghẹn họng, rồi lại giở giọng đạo đức giả: "Giúp người là việc tốt, em làm vợ bộ đội, chẳng phải nên ủng hộ quyết định của anh sao?" Ủng hộ cái gì chứ? Khi tôi gả cho anh ta, anh ta chẳng có gì ngoài hai căn nhà tranh nát, một người mẹ ốm yếu và một căn nhà nghèo rớt mồng tơi. Lúc đó, cả làng chẳng ai chịu lấy anh ta. Ai cũng chê nhà nghèo, chê bà mẹ là bà Ngô – độc miệng, dữ dằn, lại lười nhác, chỉ tổ kéo chân người khác. Chỉ có tôi là bất chấp tất cả, dốc lòng dốc dạ gả cho anh ta. Mấy năm anh ta ở bộ đội không gửi nổi đồng nào về. Tôi thì quần quật sớm hôm, lưng còng mặt sạm, cày ruộng, cày đồng, nai lưng kiếm từng đồng để gồng gánh cả cái nhà. Ngày qua ngày, cuộc sống cũng dần ổn định. Anh ta được thăng chức, và người cần “quan tâm chăm sóc” bỗng dưng cũng nhiều lên. Một ngày nọ, anh ta đưa mẹ con Lục Hiểu Nhã về nhà. Nói rằng cô ấy là em họ xa, chồng mới mất, nhà chẳng còn ai nương tựa. Lúc đó tôi thật ngốc. Tôi tin Hứa Mục Bạch là người tốt, nghĩ rằng anh ta đang làm việc thiện. Cho đến khi anh ta lên chức mà vẫn không gửi nổi đồng trợ cấp nào về, Cho đến khi Lục Hiểu Nhã trong nhà ăn mặc, tiêu xài đều hơn hẳn cả người trong thôn một bậc. Cho đến khi hàng xóm bóng gió: “Lương tháng của Hứa Mục Bạch chắc đổ hết vào mẹ con cô em họ kia rồi còn gì.” Tôi mới sực tỉnh. Kiếp trước, khi Hứa Mục Bạch nói muốn đưa mẹ con Lục Hiểu Nhã theo nhập ngũ, tôi cương quyết không đồng ý. Chúng tôi cãi nhau to. Anh ta giận dỗi bỏ đi. Tối hôm sau, mẹ anh ta – bà Ngô Quế Hoa – "tình cờ" ngã gãy chân, không đi lại được nữa. Hứa Mục Bạch vội vàng trở về, vẻ mặt tha thiết, nói: "Mẹ bị thương rồi, bên người không thể thiếu người chăm. Thanh Thanh, em vất vả một chút, ở lại chăm mẹ giúp anh. Đợi chân mẹ lành, anh quay về đón em." Kiếp trước, tôi chẳng còn lựa chọn nào khác. Tôi đành ở lại, chăm sóc bà Ngô Quế Hoa. Trơ mắt nhìn Hứa Mục Bạch xách bao lớn bao nhỏ, dắt mẹ con Lục Hiểu Nhã rời đi. Để bà ta nhanh chóng bình phục, tôi nhường hết đồ ăn ngon bồi bổ cho bà ta. Thời đó thiếu thốn, tôi phải nai lưng lao động, mò cua bắt ốc, trèo đồi bắt gà rừng, thỏ hoang về nấu từng bữa cơm ngon. Bà ta không thể xuống giường, tôi phải một tay hầu hạ chuyện ăn uống, cả đến chuyện bô chậu cũng là tôi tự tay làm cả. Bà ta nằm liệt giường, không thể cử động, lưng lở loét chảy mủ, tôi làm xong hết việc đồng áng rồi còn phải đun nước lau người cho bà ta. Chăn đệm thì ba hôm hai lượt phải thay giặt. Tôi tự thấy bản thân đối với Ngô Quế Hoa còn tận tình hơn cả với mẹ ruột mình. Thế nhưng bà ta đã đối xử với tôi thế nào? Sau khi Hứa Mục Bạch dắt mẹ con Lục Hiểu Nhã rời đi được một thời gian, chân Ngô Quế Hoa vẫn không có dấu hiệu thuyên giảm, cứ nằm bất động trên giường. Nhưng có một chuyện thì không gián đoạn—ăn uống. Ăn khỏe, ăn đều, ăn không bỏ sót bữa nào. Tôi lo sốt vó, cắn răng chạy đi tìm một ông lang có tiếng trong vùng để hỏi cách chữa. Kết quả, tối hôm đó… chuyện kinh hoàng xảy ra. Bà ta – người mà ban ngày còn nằm liệt bất động – đích thân dẫn theo một nhóm người xông thẳng vào phòng tôi, bắt quả tang tôi đang nằm cùng… Lưu lão Tam – lão độc thân cả đời không vợ, nổi tiếng dê xồm ở làng. Tôi không hiểu chuyện gì đang diễn ra. Chỉ biết mình bị đẩy vào vũng bùn bẩn thỉu nhục nhã nhất.   2. Sau vụ bê bối ấy, danh tiếng tôi rơi thẳng xuống đáy. Cả làng ai ai cũng chửi rủa, nhổ nước bọt vào mặt tôi. Còn Ngô Quế Hoa – người vừa “phép màu” khỏi chân – thì ngày nào cũng đánh, cũng mắng, đuổi tôi thẳng ra khỏi nhà. “Cút đi! Đồ đàn bà lăng loàn! Nhà tao không chứa loại rác rưởi như mày!” Tôi cố giải thích, cố gào lên kêu oan, nhưng không ai thèm nghe. Lúc đó tôi uất ức, tủi thân đến tận cùng, nhưng trong lòng vẫn còn níu một chút hy vọng. Tôi nghĩ: Bao năm qua tôi vì cái nhà này mà hi sinh biết bao nhiêu, Hứa Mục Bạch chẳng lẽ không hiểu tôi là người thế nào? Cái tên Lưu lão Tam đó già hơn tôi ba mươi tuổi, vừa già vừa bẩn vừa thô lỗ, tôi mù hay sao mà dây vào một thứ đàn ông như thế? Tôi tin Hứa Mục Bạch nhất định sẽ đứng về phía tôi. Anh ta sẽ thương tôi, sẽ đòi lại công bằng cho tôi. Ôm theo suy nghĩ duy nhất ấy, tôi bắt xe trong đêm chạy đến doanh trại tìm anh ta. Trên đường đi, tôi nghĩ rất nhiều. Chỉ duy nhất không nghĩ tới… Hứa Mục Bạch sẽ phản bội tôi.   Khi tôi đến nơi… Tận mắt chứng kiến Hứa Mục Bạch đang cùng Lục Hiểu Nhã – bụng bầu lùm lùm – đi khám thai. Cô ta đã mang thai… năm tháng. Trời đất trong tôi như sụp đổ. Tôi điên cuồng khóc lóc, giận dữ gào thét đòi công lý, đòi quân đội làm rõ trắng đen cho tôi. Nhưng rồi… Hứa Mục Bạch rút ra một tờ giấy – giấy đăng ký kết hôn giữa anh ta và Lục Hiểu Nhã. Anh ta mới là chồng hợp pháp của cô ta. Còn tôi? Người đã ở nhà anh ta sáu năm trời, làm trâu làm ngựa, làm dâu không danh không phận… Chẳng là gì cả. Một người dưng. Sự thật tàn nhẫn đến nghẹt thở. Tôi không muốn tin, nhưng chẳng thể không tin. Không còn ai để cầu cứu. Tôi – trắng tay, không xu dính túi – chỉ biết đứng giữa gió sương, không biết mình phải đi đâu, về đâu. Tôi tuyệt vọng lê bước dưới ánh đèn đường lạnh lẽo, thân thể rã rời, linh hồn trống rỗng. Rồi— Một chiếc xe lao đến như xé gió. Tôi bị hất văng xuống đất. Mắt nhắm lại… là mãi mãi không còn tỉnh dậy nữa. Khi mở mắt ra một lần nữa, tôi vẫn còn mơ hồ chưa phân biệt được hiện thực hay ảo ảnh, thì đã nghe giọng chị Tần bên nhà vọng đến— Vẫn là câu nói quen thuộc y như kiếp trước. Tôi nghẹn họng. Không biết nên nói gì. Chỉ tham lam ngắm nhìn bầu trời, ánh nắng, sân nhà… Thật tốt quá… tôi được quay lại rồi. Tôi đẩy cửa bước vào sân, và hình ảnh trước mắt khiến tim tôi như bị bóp nghẹt: Hứa Mục Bạch đang ôm con trai của Lục Hiểu Nhã, chơi trò "bay cao cao". Đứa bé cười khanh khách, được anh ta tung lên rồi đón lấy bằng đôi tay mạnh mẽ. Lục Hiểu Nhã đứng cạnh, ánh mắt dịu dàng dõi theo hai cha con, mỉm cười hạnh phúc. Thấy trán Hứa Mục Bạch đổ mồ hôi, cô ta lập tức cầm khăn tay lên, nhẹ nhàng lau giúp anh. Hai người mắt đối mắt, miệng cười rạng rỡ, ánh nhìn đầy âu yếm. Còn tôi—người đã làm vợ anh ta suốt sáu năm—chưa từng thấy nụ cười dịu dàng ấy. Suốt sáu năm, anh ta chỉ dành cho tôi ánh mắt lạnh nhạt, khuôn mặt cứng đờ. Nghe tiếng mở cửa, cả hai quay đầu lại. Lục Hiểu Nhã vẫn thản nhiên lau mồ hôi cho Hứa Mục Bạch, như thể sự xuất hiện của tôi chỉ là một kẻ ngoài cuộc không đáng để bận tâm. Hứa Mục Bạch hơi khựng lại, ánh mắt lộ ra vẻ ngượng ngùng. Đứa trẻ vì bị dừng đột ngột trò chơi, bắt đầu làm nũng: “Ba ơi! Tung nữa đi! Con còn muốn chơi mà!” Kiếp trước, đứa bé này lúc nào cũng gọi anh ta là "ba". Còn Hứa Mục Bạch thì giải thích: “Thằng bé không có ba, chẳng biết ‘ba’ là gì, nên mới gọi bừa.” Nhưng hôm nay tôi đã hiểu— Thằng bé đâu có gọi sai. Chẳng qua là… tôi mới là người sai vị trí ngay từ đầu. Kiếp trước, tôi ngu ngốc đến mức nào… Vậy mà lại tin nổi cái lý do lấp liếm rách nát ấy từ miệng anh ta? Tôi bật cười khẽ, giọng cười lạnh như băng. Tiếng cười vang lên khiến Hứa Mục Bạch khựng lại, thoáng chột dạ. Anh ta vội vã đặt đứa bé xuống, quay sang tôi giải thích: “Thằng Đạt còn nhỏ, nó không hiểu từ ‘ba’ có nghĩa gì, chỉ gọi bừa thôi… em đừng để bụng.” Tôi chẳng buồn đáp, chỉ lặng lẽ nhìn Lục Hiểu Nhã bằng ánh mắt lạnh như sương. Cô ta vẫn đang cẩn thận lau mồ hôi cho anh ta, chẳng thèm rút tay lại, cứ như thể tôi chỉ là người qua đường không đáng để bận tâm. Tôi mỉm cười, nhưng là nụ cười sắc như dao: “Trẻ con không hiểu chuyện thì không sao cả. Nhưng mẹ nó—chẳng lẽ cũng không hiểu gì à?”