5. Hắn hỏi ta: “Từ Quân, nàng… từng chịu nhiều khổ cực lắm sao?” Ta ngẩn người một chút, rồi khẽ cười: “Khổ ư? Cũng không đến nỗi. Ta thấy mình may mắn… vì đa phần những người ta gặp, đều rất tốt.” Ta chăm chỉ mà lớn lên, cũng có chút may mắn theo cùng. Hình như là năm ta bảy tuổi, cha mẹ đi chợ mua đồ Tết, rồi… không bao giờ quay về nữa. Tài sản trong nhà bị họ hàng chia nhau lấy hết. Chỉ còn lại một căn nhà trống và một chiếc chum gạo rỗng. Vậy mà, ta vẫn qua được cái Tết năm ấy. Là nhờ chiếc áo ấm A Nguyệt mang cho. Là nhờ bát cơm thím đưa tận tay. Là nhờ bát thuốc bác cả nấu giúp. Chỉ vậy thôi, nhưng đã đủ để ta vượt qua mùa đông lạnh nhất trong đời. Về sau, ta đưa đơn kiện lên nha môn, tố cáo bọn thân thích tham lam. Ta không chịu sống cùng họ, nên huyện lệnh xử cho ta giữ lại phần bạc thuộc về mình. Lúc ấy ta đã có tiền mua gạo, có áo ấm mà mặc. Ông cụ đầu thôn – ông nội A Nguyệt – bảo: “Con bé thông minh đấy, có thể lên núi nhặt thảo dược đổi tiền.” Thế là ta thật sự lên núi. Cỏ cây, rễ lá, mấy thứ mà người khác thấy là cỏ dại, ta nhặt nhạnh từng nhúm, đem đến hiệu thuốc xin tiệm chủ phân biệt. Tuy không nhiều lời, nhưng cũng đủ nuôi thân. Về sau, thân thể yếu, thường xuyên đau vặt, không thể tiếp tục trèo đèo lội suối. Ta đổi cách — thu gom dược liệu quanh làng, chọn lọc rồi bán lại cho tiệm thuốc. Cứ thế xoay xở, vừa sống vừa học cách sống. Cho đến một ngày, ta vô tình đi ngang bãi tha ma. Có một người, mặt mày tái mét, hơi thở thoi thóp, gắng gượng vươn tay kéo áo ta: “Cứu ta… làm ơn…” Đó chính là Trác Tư Niên. A Nguyệt từng dặn ta, người ở bãi tha ma không thể tùy tiện mang đi được. Ta vốn định rời đi. Nhưng khi quay đầu lại… thấy cậu bé ấy cũng nhỏ như ta, gầy gò, co ro, cả người run rẩy như một con mèo hoang mắc mưa. Hắn cũng là một kẻ cô đơn, như ta. Ta lặng lẽ quay vào, dời thi thể trong mộ ra chỗ khác, cúi người hành lễ, rồi thay y phục đó cho Trác Tư Niên. Bọc tiền ta tích góp bao lâu cũng rỗng không sau mấy hôm. Để cứu hắn, ta mời đại phu, mua thuốc, gom cả đống dược liệu. Đến mức… khung cửa nhà ta cũng ám đầy mùi thuốc nồng đậm. Vậy mà cuối cùng, hắn cũng mở mắt. Đôi mắt hắn đen láy như mực, mở to nhìn ta: “Là ngươi cứu ta? Ta nhất định sẽ báo đáp.” Và thế là… hắn ở lại. Năm ấy đón Tết, nhà có thêm một người, ta vui quá bèn mua một vò rượu nhỏ về mừng. Chỉ là, rượu vào lời ra — ta mới biết… Hắn là con của tội thần. Một đứa trẻ không có hộ tịch, không có danh phận, không có quyền bước chân vào bất kỳ nơi đâu. A Nguyệt gia gia nói: “Không có hộ khẩu, là đứa trẻ không nhà. Không ai tiếp nhận, không ai bảo vệ.” Không nhà, thì cả đời… chỉ có thể lang thang, ngay cả khi bước qua cổng nhà người khác, cũng vẫn như đang lưu lạc. Một thiếu niên xinh đẹp đến vậy, mà lại khổ đến thế. Thế là ta dẫn hắn lên huyện, xin nhập hắn vào sổ hộ tịch nhà mình. Hắn muốn đọc sách, muốn thi làm quan — ta bèn gom hết tiền đi báo danh vào tư thục cho hắn. Có thêm một người, gánh nặng nhân đôi. Ta càng phải chăm chỉ kiếm tiền hơn. Ta cầm hàng ký gửi, thu mua dược liệu khắp nơi, nợ chồng chất từng đồng bạc lẻ. Có lẽ là cha mẹ trên trời phù hộ, Hai năm sau, đúng thời hạn, ta đã trả xong tất cả. Trác Tư Niên xưa nay vai không gánh nổi, tay chẳng xách nổi, Hai bàn tay chỉ dùng để… cầm bút. A Nguyệt gia gia nhìn hắn mà lắc đầu chán ngán: “Ta nhìn là biết nó đang nghĩ gì. Từ Quân à, đừng để nó lừa con.” Ta chỉ cười hì hì, gật đầu cảm ơn ông. Nhưng trong lòng vẫn… không nỡ để hắn chịu khổ. Vì thế, dù trời mưa gió, nắng gắt, ta vẫn dậy sớm về khuya, chạy đông chạy tây lo chuyện làm ăn. Vì ta biết, mỗi lần về nhà… đều có người đang đợi ta. Dẫu sao hắn cũng đã là người trong hộ khẩu nhà ta. Có lần, ta bụng đau đến mức toát mồ hôi, bèn rón rén mở lời: “A Niên, giúp ta soạn chút hàng được không? Hôm nay ta đau bụng lắm.” Trác Tư Niên cau mày, giọng không vui: “Không khỏe thì nghỉ một hôm đi. Cứ phải cố đến chết à?” Ta nhẹ giọng giải thích, vừa đau vừa uất: “Ta đã hẹn người ta, không đi sẽ bị phạt tiền, lại còn bị chửi…” Hắn chẳng buồn nghe hết, chỉ chậm rãi buông lời như dao: “Không tính trước được sao? Đã vậy còn kéo người khác chịu phiền cùng.” Đau bụng cũng cần "tính trước"? Ta ngậm ngùi im lặng, không dám cãi. Ta biết ta không nói lại hắn. Hắn luôn thắng — bằng lời, bằng lý lẽ, bằng cả ánh mắt hờ hững. Hắn cười lên thật đẹp. Đáng tiếc… nụ cười ấy chưa bao giờ dành cho ta. Từ ngày được vào học đường, hắn tham gia đủ các buổi thơ hội. Chính ở một buổi ấy, hắn gặp Ngân Tư cô nương – tài nữ nổi danh khắp vùng. Từ đó ngày nào cũng thấy hai người tay cầm quạt, miệng ngâm thơ, uống trà luận chữ. Ta thích nhà đông người, bèn mời Ngân Tư đến ăn cơm, mong rằng nàng sẽ hòa đồng. Vậy mà lúc bước vào nhà, nàng đưa mắt nhìn quanh một lượt, rồi nhẹ nhàng lấy khăn tay che miệng, nói như vô tình: “Ca ca Tư Niên, nơi như thế này… chàng thật sự học hành nổi sao?” Rồi nàng nghiêng đầu, cười mà như đâm kim: “Chẳng lẽ lời đồn là thật? Chàng thật sự là đồng sàng phu của cô Từ à?” Trác Tư Niên nổi trận lôi đình, giọng giật bắn lên như bị ai giẫm phải chân: “Đương nhiên là không! Ta chưa từng nói sẽ thành thân với nàng ấy!” Ta sửng sốt, chẳng hiểu sao hắn lại giận dữ đến thế. Ngân Tư cô nương thích uống trà. Mà Trác Tư Niên lại khéo tay trong việc pha trà, nên chẳng trách nàng cứ mãi tán thưởng không thôi. Ta nghĩ, nếu họ cùng thích một điều gì đó, thì ta cũng có thể làm một chút — để khiến cả hai vui vẻ. Thế là ta học cách pha trà từ Trác Tư Niên, lặng lẽ bắt chước động tác tay, góc nghiêng cổ tay, lượng nước rót ra. Cẩn thận lắm mới bưng lên một ấm trà. Ai ngờ… RẦM! Trác Tư Niên giận đến mức hất tung cả chén trà trên bàn. Trà nóng văng ra, chiếc chén sứ rơi xuống đất vỡ tan tành. Hắn nhìn ta, ánh mắt tràn đầy khinh miệt: “Đông Thi bắt chước Tây Thi, buồn cười đến đáng thương! Ra ngoài!” Ta nhìn những mảnh sứ vỡ vụn dưới chân, lòng cũng như cái chén kia — rạn nứt rồi nát bấy. Chiếc chén ấy… là quà sinh nhật ta dành dụm nửa tháng tiền mới mua được cho hắn. Dạo gần đây, Trác Tư Niên thường xuyên mượn tiền. Ta chưa từng ngần ngại — hắn cần, ta đưa. Hắn nói là vì việc học, ta không hỏi thêm. Nhưng mỗi ngày hắn lấy tận bốn lượng bạc, mà ta chỉ kiếm được hai lượng một ngày. Số tiền ta dành dụm chẳng còn lại bao nhiêu. Căn nhà này… cũng sắp rơi vào cảnh túng thiếu. Ta muốn hỏi, muốn biết rõ… hắn cần dùng nhiều bạc như vậy để làm gì? Nhưng ba ngày liền, hắn không về nhà. Mãi đến ngày thứ tư, khi bước qua cửa, việc đầu tiên hắn nói với ta không phải là “ta về rồi”, cũng chẳng phải “ta nhớ nàng”… mà là: “A Quân, chúng ta thành thân đi.” Ta ngẩn người. Nhưng vẫn mỉm cười gật đầu: “Được thôi.” Vì ta nghĩ, thành thân rồi… ít ra cũng có một người gọi là bạn đời. Không còn cô đơn như trước nữa. Ta từng muốn dắt tay Trác Tư Niên đi dạo chợ. Muốn cùng hắn ăn một bữa cơm, nói vài câu tầm thường, cười những chuyện chẳng mấy hay ho. Chỉ đơn giản là — có nhau. Khi ấy, ta còn nghĩ, sau khi thành thân rồi… lũ trẻ trong trấn sẽ không còn gọi ta là “cô nhi” nữa. Trác Tư Niên gấp gáp lắm. Không bái thiên địa, chẳng có cao đường. Chỉ một nghi thức đơn giản, ta đã trở thành thê tử của hắn. Ngân Tư cô nương chỉ xuất hiện đúng một lần — là vào ngày thứ hai sau khi ta và Trác Tư Niên thành thân. Sáng sớm hôm ấy, ta hân hoan vào bếp làm đậu nành, chiên giòn quẩy nóng, lòng ngập tràn vui sướng. Chẳng mấy ai cưới được người mình đã nuôi lớn từ bãi tha ma, phải không? Nhưng khi ta bưng bát cháo nóng quay vào, trước mắt lại là một khung cảnh như bị ai đó giội một thau nước lạnh: Ngân Tư sắc mặt tiều tụy, ánh mắt mơ màng như sắp khóc. Còn Trác Tư Niên — đang ôm nàng vào lòng. Thì ra… nàng mắc nợ. Muốn chuộc thân cần một khoản bạc lớn. Còn Trác Tư Niên… đã âm thầm rút sổ đỏ ruộng đất ta ký gửi trong tiền trang, đem đi đổi lấy bạc cho nàng. Lần đầu tiên, ta giận thật sự. Thấy sắc mặt ta, Trác Tư Niên lại nhẹ giọng, dịu dàng hơn bao giờ hết: “A Quân, nàng ấy là tri kỷ của ta. Nàng không thể thấy chết mà không cứu chứ?” Ta nghẹn lời. Rồi hắn nghiêng đầu, cười với ta: “Ăn xong nhé, ta sẽ dạy nàng làm thơ, được không?” Ta không thích thơ. Ta thích kiếm tiền, thích cửa hàng nhỏ của mình, thích cảm giác mỗi đồng bạc đều do chính tay ta làm ra. Nhưng ta cũng muốn có người… ở bên cạnh mình. Thế là ta mang chiếc chén sứ mới mua, pha một ấm trà nóng, lẳng lặng ngồi bên, nghe hắn ngâm thơ. Hắn ngâm một câu, Ngân Tư tiếp một câu. Ta không giỏi như nàng ấy. Ta chỉ dám lén ghi chép lại cảm hứng của mình trong mảnh giấy nháp. “Đi cũng ăn cơm, ngồi cũng ăn cơm. Người sống trên đời, chẳng bằng ăn cơm.” Ừm… Nhắc tới cơm, bụng ta bỗng réo lên một tiếng. Ngân Tư ghé lại nhìn, đọc xong bài thơ ta viết, ôm bụng cười đến run người: “Ăn giỏi như thế, chẳng phải là một cái thùng cơm sao?” Trác Tư Niên nhíu mày, mặt đầy vẻ xấu hổ, giật lấy mảnh giấy có bài thơ của ta, vò nát lại rồi vứt thẳng vào thùng tro: “Tục khí ngập trời, nghe mà muốn nôn. Không đáng gọi là thơ.” Lửa trong lò rực sáng, từng tấc giấy cháy thành tàn tro, xoắn lại thành từng đường than đen mỏng. Bài thơ đầu tiên trong đời ta… cứ thế hóa thành bụi, chưa kịp được ai trân trọng. Ta đứng ngẩn ra, mắt cay xè. Ta đâu có mộng làm thi nhân, đâu có muốn vươn tới trăng sao. Chỉ là một người sống giữa ngày lên, ngày xuống, tay gạo tay củi. Ta viết ra chút hồn phách vụn vặt của mình – là cơm, là bếp, là nụ cười sau một ngày mỏi lưng. Ta chỉ là một người bình thường. Mà bình thường, cũng không đáng được yêu sao? Có chút muốn khóc. Nhưng lại nghĩ — có lẽ Trác Tư Niên chỉ là quá mỏi mệt vì học hành.