7. Ta chưa từng trải qua lần khóc mướn nào mệt mỏi như vậy. Hồi trước, đứng trước mộ cha, ta chỉ cần nói đúng một câu: “Cha yên tâm, con nhất định sẽ dẫn các huynh đệ sống tốt!” Nói vừa dứt, suýt chút nữa đã bị một nhánh cây rơi trúng đầu. Lần này khóc trước mộ, lại còn khó khăn hơn cả trước mộ cha. Chủ mộ kéo ta kể lể về nghĩa tình sâu nặng với phu nhân của hắn, không ngừng nói mãi không thôi. Ta không chỉ phải phụ họa vài câu, còn phải cố gắng ép ra nước mắt. Cuối cùng trời cũng sáng, ta mới hoàn thành nhiệm vụ. Nhưng khi vừa chuẩn bị rời đi, hắn lại nói một câu: “Đêm nay sẽ có người đến đón ngươi nữa.” Nói xong, hắn xoay người leo lên ngựa, phi thẳng đi trước. Ta: “???” Về lại tiệm, ta ngã lăn ra giường, ngủ bù một giấc. Khi tỉnh dậy, không hiểu sao ta lại vô thức nhớ về khoảng sân nhỏ mà Tống Chiêu từng ở. Trong trí nhớ ấy, có hình ảnh hắn từ ngoài trở về, người đầy bụi bặm. Lúc đó, ta vừa trách mắng vừa cằn nhằn: “Ngươi không có chút lương tâm nào, để ta phải đợi ngươi lâu như vậy!” Hắn chỉ cười nhẹ, không đáp, lại còn vừa lừa ta, vừa để ta lừa hắn, kết thúc mọi chuyện bằng câu: “Chúng ta hòa nhau rồi nhé.” Nhớ lại tình cảnh ấy, ta cảm thấy cay đắng. Nhưng Tống Chiêu lại thản nhiên chỉ vào vết hằn trên da mình, từ cổ kéo dài xuống xương quai xanh, hỏi: “Vậy còn cái này? Nàng tính thế nào đây?” Ta á khẩu, chỉ biết nhìn hắn. Hắn cười nhạt, chậm rãi nói: “Nàng vừa cứu ta, lại vừa bỏ rơi ta. Thẩm Quỳ Nhi, nàng muốn ta cảm thấy thế nào đây?” Ta chỉ biết cười khổ, chẳng thể phản bác. Quả thực, mối quan hệ của ta và Tống Chiêu ngày đó, có thể coi là ta đã "cưỡng ép" hắn. Nhưng, chẳng phải lúc ấy hắn cũng nửa đẩy nửa thuận sao? Nếu không, với sức lực của một nữ nhân như ta, làm sao có thể ép hắn được? Vả lại, lúc ấy chúng ta quả thực tâm đầu ý hợp, mọi thứ đều là đôi bên tự nguyện. Giờ thì hay rồi, hắn lại quay ra trách móc. Trong cơn bực bội, ta đạp hắn một cái: “Ngươi đường đường là một quan lớn, còn ta là sơn tặc. Hai ta vốn là trời sinh đối địch, chẳng phải sớm muộn gì ngươi cũng bắt ta, rồi chặt đầu ta sao?” “Thẩm Quỳ Nhi!” Tống Chiêu đột nhiên thay đổi sắc mặt, như người vừa bị xé toạc vết thương. Hắn gục xuống, toàn thân đầy máu, đôi mắt kiên định nhìn về phía ta, hỏi đi hỏi lại: “Nàng nói thật sao?” Ta giật mình, trái tim không khỏi nhói lên một cái. Hai năm trời sống bên Tống Chiêu, dù trong lòng có oán giận, nhưng cũng chẳng thể phủ nhận rằng ta đã quen thuộc với hắn. Từ ngày hắn xuất chinh, ta chưa từng nghe bất cứ tin tức nào về hắn. Ta không biết vì sao. Có lẽ, phần vì Tống Chiêu là Trấn Bắc Vương, sau khi vào kinh đã không còn liên quan đến ta nữa. Thực sự, ta chẳng thể nào gạt bỏ được nỗi lòng nặng trĩu. Do đó, ta quyết định mang theo chút hy vọng, tìm đến Vĩnh Phúc Tự. Nếu có nơi nào có thể giúp ta hóa giải những cảm xúc này, chỉ có thể là chốn cửa Phật thanh tịnh. 8. Cha ta từng nói, làm sơn tặc vốn dĩ không cần phải tin vào thần Phật. “Cầu người chẳng bằng tự cầu mình.” Đó là lời ông luôn nhắc nhở. Ta cũng chẳng mấy tin vào thần Phật. Nhưng lần này, ta vẫn thử cầu nguyện, nếu thần Phật thực sự có thể nghe thấy, ta chỉ mong Tống Chiêu còn sống. Trong ngôi chùa vắng lặng, ta thành tâm đốt hương, quỳ trước tượng Phật, lẩm nhẩm lời nguyện cầu: “Cầu chúc Trấn Bắc Vương trường thọ trăm năm. A di đà Phật.” “Cầu chúc Trấn Bắc Vương con cháu đầy đàn. A di đà Phật.” “Cầu chúc Trấn Bắc Vương bình an vô sự, mãi mãi hưng thịnh. A di đà Phật.” Từng cây hương cháy dần, tro rơi vào lư hương, lòng ta vẫn không yên. Dường như thần Phật đã lắng nghe lời cầu nguyện của ta. Để thêm phần chắc chắn, ta thả một đồng bạc vụn vào hòm công đức, sau đó tìm đến vị phương trượng già xin một quẻ xăm. Ngày trước, khi còn ở bên Tống Chiêu, ta từng xin một quẻ xăm về hắn. Quẻ ấy bảo rằng “Con cháu sum vầy”. Lúc đó ta bẻ đôi quẻ xăm, không tin lời đó chút nào. Tống Chiêu lại cười, sau đó xin thêm một lần nữa, quẻ xăm vẫn không đổi: “Con cháu sum vầy.” Hắn cười bảo rằng cả đời này, hắn nhất định sẽ không lo về hậu duệ. Khi ấy ta đã suýt để lộ bản tính, muốn đánh hắn gãy xương. “Con cháu sum vầy?” Ta đâu có muốn nghe câu đó! Hiện tại, khi ta rút quẻ, kết quả không còn nhắc đến hậu duệ, mà là bốn chữ: “Phù hộ bình an.” Ta cầm quẻ, lòng đầy bất an. Quẻ xăm này chẳng tệ, nhưng không biết liệu nó có ứng nghiệm hay không. Khi đang phân vân, ánh mắt ta vô tình bắt gặp một dáng người cao gầy từ xa, đang rời khỏi cổng chùa. Bóng lưng ấy… không thể nhầm được! Ta hoảng hốt lao ra khỏi chùa, hét lớn: “Tống Chiêu!” Liễu Nguyệt Nhi đứng ở ngoài chờ ta đã lâu, thấy vậy liền vội vàng chạy tới, giữ lấy ta mà hỏi: “Phu nhân, sao vậy?” Ta vẫn chưa hết bối rối, tay chỉ về phía người vừa cưỡi ngựa rời đi, kiên quyết nói: “Chính là hắn, không thể nào nhầm được!” Liễu Nguyệt Nhi ngập ngừng, há miệng định nói gì đó, cuối cùng chỉ thở dài đáp: “Phu nhân, Trấn Bắc Vương đã xuất chinh từ nửa năm trước rồi. Làm sao có thể ở đây được?” Ta ngẩn người, nhưng lòng lại dấy lên cảm giác mơ hồ. Có thật là hắn không? Hay chỉ là một bóng hình giống hắn? 9. Tống Chiêu, hắn đã không còn nữa. Kể từ khi tiến vào kinh thành, ta chưa từng nghe thêm bất kỳ tin tức nào về hắn, cũng không có ai nhắc đến Trấn Bắc Vương. Ban đầu, ta còn chẳng để ý. Nhưng giờ đây, sau lời của Liễu Nguyệt Nhi, tất cả bỗng trở nên rõ ràng. Nửa năm trước, Tống Chiêu dẫn quân chinh chiến, nhưng trận chiến ấy lại kết thúc trong im lặng. Triều đình không công khai kết quả, chỉ âm thầm phái người thu dọn thi thể. Vậy nên, trong kinh thành, chẳng mấy ai hay biết. Khoảnh khắc ấy, một cảm giác nặng nề khó tả tràn ngập trong lòng ta. Không phải buồn, cũng chẳng phải đau, mà là một sự trống rỗng kỳ lạ. Ta thường ngẩn ngơ trong sân, như thể hắn vẫn đang cùng ta ở đây, trong khoảng sân nhỏ ấy. Ta dường như còn nghe thấy tiếng hắn hỏi: “Nếu một ngày ta không còn nữa, nàng sẽ sống thế nào?” Và ta đã trả lời: “Chẳng làm gì cả, chỉ sống tiếp thôi.” Nhưng giờ đây, ta vẫn sống, mà chẳng biết bản thân đang sống vì điều gì. 10. Vị quý nhân lại một lần nữa cho người đến tìm ta. Lần này, không chỉ để khóc mộ, mà còn yêu cầu ta đi cùng đến nghĩa trang vào ban đêm. Dưới ánh trăng lạnh lẽo, ta khoác chiếc áo choàng, cầm theo đèn lồng, bước chậm rãi theo sau vị quý nhân ấy. “Đa tạ cô nương vì chuyện tối qua.” Hắn bất ngờ lên tiếng, phá vỡ sự im lặng trong không gian âm u. Ta vốn đã đờ đẫn trong lòng, nghe giọng nói ấy liền cảm thấy như đang đồng cảm với một kẻ cùng cảnh ngộ. Khẽ nhếch môi, ta đáp: “Phu nhân của ngài hẳn là một người rất tuyệt vời, phải không?” Hắn cười nhạt, giọng pha chút chua xót: “Nàng ấy từng nói, chỉ cần sống thật tốt, thì chẳng còn gì phải lo lắng.” Ta thở dài, không kìm được mà hỏi tiếp: “Ngài làm sao biết chắc rằng nàng ấy đã an nghỉ?” Hắn nhếch môi, giọng cười lạnh lẽo: “Nếu nàng không an nghỉ, có lẽ giờ ta đã bị nàng cầm dao đuổi chém rồi.” Ta thoáng sững người, thật không ngờ vị quý nhân này lại từng có một người phu nhân cứng cỏi đến thế. Sự tò mò bất giác dâng lên, ta dè dặt hỏi: “Không dám mạo phạm, nhưng có thể hỏi thăm, phu nhân của ngài đã xảy ra chuyện gì sao?” Hắn im lặng một lúc lâu, rồi đáp lại bằng một tiếng thở dài, giọng nói u ám: “Nàng bị sơn tặc bắt đi, sau đó… bị thiêu cháy cùng một ngôi nhà.” “???” Ta ngỡ ngàng, trong lòng cảm thấy thật kỳ lạ. Không lẽ ở kinh thành, sơn tặc cũng có thói quen đốt nhà sao? Chưa kịp suy nghĩ thêm, hắn đột nhiên quay sang hỏi ta: “Còn cô nương thì sao? Vì cớ gì mà hôm nay trông nàng lại mang vẻ u sầu thế này?” Trong đầu ta bỗng hiện lên hình ảnh của Tống Chiêu, những câu chuyện cũ ùa về như đống tro tàn vừa bị thổi bùng. Ta ngẩn người một lát, cuối cùng chỉ đáp hờ hững: “Vì… người thương của ta đã không còn nữa.” 11. Vị quý nhân ấy không xuất hiện thêm lần nào nữa. Nghe đâu, hắn lâm bệnh. Cũng đúng thôi, si mê và cố chấp đều là những loại bệnh. Mà bệnh này lại là thứ khó chữa nhất. Chỉ mong rằng, hắn có thể buông bỏ nỗi đau về người phu nhân đã khuất. Tiệm của ta dạo này vắng khách hơn nhiều. Liễu Nguyệt Nhi gửi thư từ trại về, nói rằng các huynh đệ trong trại sau khi được chia phần đã bắt đầu làm ăn nghiêm chỉnh, không còn vướng vào con đường sơn tặc nữa. Ta đọc xong, cảm thấy nhẹ nhõm phần nào. Có thể sắp xếp ổn thỏa cho mọi người, ta cũng coi như hoàn thành một nửa tâm nguyện. Nhưng chẳng hiểu sao, ta vẫn luôn cảm thấy trong kinh thành có điều gì đó không ổn. Hai ngày sau, Liễu Nguyệt Nhi lại gửi về thêm một lá thư khác. Nhìn phong thư, ta không khỏi thở dài, buột miệng nói: “Chắc lại là tin tức linh tinh của hồ ly Liễu Nguyệt Nhi đây mà.” Ta mở thư ra, trong đó chỉ vỏn vẹn vài chữ: “Kinh thành nguy hiểm, mau trở về.”