12. Ta mở to mắt, kinh ngạc đến nỗi đầu óc trống rỗng, chỉ còn lại một từ đang vang lên rối rít: là chàng. Là thế tử thật sự. Vui mừng dâng đến tận óc, ta chưa kịp suy nghĩ đã lao thẳng vào lòng chàng. Một mùi xà phòng quen thuộc thoang thoảng quanh người chàng — là hương dược tảo chàng vẫn dùng từ xưa. Trên người không hề có mùi máu, cũng chẳng dính bụi bẩn. Áo quần chỉnh tề, nếp gấp phẳng phiu — hẳn là mới thay. Dây thần kinh trong đầu ta, suốt bao ngày qua căng như sợi dây đàn, đến lúc này mới thả lỏng được chút ít. Nước mắt không kìm được, cứ thế thấm ướt vạt áo trước ngực chàng. Chàng giơ một tay vỗ nhẹ lên đầu ta, giọng vẫn mang theo vẻ cợt nhả quen thuộc: “Chậc, khóc đến mức này, ta còn tưởng mình vừa chết, ngươi đang khóc tang đấy.” “Ngươi khóc tròn vành rõ chữ như vậy, có khi đi hát hí khúc cũng được người ta tranh nhau mua vé đấy.” Ta giật mình bịt miệng chàng theo phản xạ, rồi bối rối buông tay ra. “Thế tử, ngài nói thế không được đâu, phải kiêng kị chứ…” Ta nhìn chàng, lòng rối bời như gió xoáy: “Ngài trở về đột ngột như vậy… chẳng lẽ đã có thể lật lại bản án cho phủ Hầu?” Chàng bình thản gật đầu. “Chín phần chắc chắn.” Ta nhẹ thở ra. Tuy chàng luôn tự phụ, nhưng ta biết — chàng không bao giờ nói lời không nắm chắc. Chàng nhìn ta một lúc, rồi chậm rãi nói: “Lần trước là ta liên lụy khiến ngươi bị bắt. Lần này, chờ xong việc, ngươi theo ta hồi kinh. Ta sẽ xin Hoàng thượng cho ngươi một chức vị tốt.” Ta cúi đầu, không nói gì. Lòng có trăm mối cảm xúc, nhưng môi lại chẳng thốt được một lời. “Thế tử, thiếp… không muốn hồi kinh nữa.” “Thiếp thấy Dương Châu thật tốt, không lớn không nhỏ, vừa đủ chứa một người như thiếp.” Kinh thành phồn hoa, phú quý mê người, nhưng chung quy… không phải nơi thiếp thuộc về. Thiếp chẳng cầu đại nghiệp, cũng không mong hiển hách. Chỉ cần không làm ngài vướng bận, vậy là đủ rồi. Nào ngờ, nghe ta nói xong, thế tử lại sa sầm mặt. Chàng nhíu mày, giọng trầm xuống: “Gần đây… có ai bắt nạt ngươi không?” Ta vội vàng lắc đầu phủ nhận: “Không có đâu. Quán rượu buôn may bán đắt, người đến hỏi cưới cũng không ít, hàng xóm láng giềng đều đối đãi với ta tử tế.” Chàng trầm mặc, sắc mặt vẫn không dịu đi. Cuối cùng chẳng nói thêm câu gì, chỉ quay lưng rời đi. Ta đứng đó, dõi theo bóng lưng ấy, chợt hiểu. Nếu không có gì thay đổi, thì e rằng… đây sẽ là lần cuối cùng ta được gặp chàng. Lần sau, tin về chàng mà ta có thể nghe được, hẳn sẽ là vào ngày phủ Hầu được rửa oan, phán quyết tuyên ra. Khi ấy, mặt trời sẽ lại được treo cao, giữa đỉnh trời lộng gió. Mà ta — chỉ là một kẻ từng may mắn được ánh nắng ấy chiếu rọi trong chốc lát.   13. Lần này, công việc ta nhận là ở bến tàu. Trời ngày một lạnh, từng đợt gió thổi qua như cắt vào da thịt. Tết cũng chẳng còn xa, hàng hóa vật tư đổ về dồn dập. Ta vốn sợ lạnh nhất, nhưng khi bắt tay vào làm, cả người lại như lò lửa — từng hơi thở đều hừng hực khí nóng. Cái lạnh cắt da cắt thịt kia hình như cũng không còn đụng tới được ta. Việc hôm nay không ít, mà đêm qua ta lại chẳng ngủ được. Trong đầu cứ quanh quẩn bóng dáng của phu nhân phủ Hầu, của phủ Hầu đã chìm trong sóng gió, của thân vương với nụ cười ẩn dao. Và cả chàng. Thẩm Bách Chu. Chàng đã khôi phục thân phận, cũng không còn e dè gì nữa. Chắc không còn sợ bị nhận ra. Nhưng ta vẫn thấy chàng gầy đi rất nhiều. Hốc mắt thâm quầng, sắc mặt xanh xao, dáng vẻ mỏi mệt ấy… khiến ta muốn hỏi chàng một câu: Dạo này chàng có ăn no ngủ yên không? Có vết thương mới nào trên người không? Ta rất muốn biết. Nhưng ta không dám mở miệng. Chỉ cần nghĩ đến cảnh chàng cau mày, giọng cười nhạt châm chọc: “Ôn Tiểu Hoa, ngươi lại muốn mượn ơn trả tình?” Ta liền rút lại mọi lời nơi cổ họng. Gục đầu, gồng lưng, vác bao gạo lên vai. Vừa đi vừa nghĩ chuyện đã qua, người đã rời. Tâm thần lơ đãng, chân trượt nhẹ — cả thân người ngã nghiêng về phía sau. Bao gạo nặng trịch đè ta đổ xuống. Chỉ nghe “bịch” một tiếng vang nặng, rồi… một đôi tay vững vàng đỡ lấy ta. Bao gạo rơi phịch xuống đất, bụi gạo tung mù. Nhưng trong lúc đó, mùi dược tảo quen thuộc lại ùa đến mũi ta — rõ ràng đến nỗi khiến người gần như rơi lệ. Trên đỉnh đầu ta, một ánh nhìn trầm tĩnh mà lạnh lẽo dội xuống. Chàng đỡ ta đứng vững, rồi giơ tay gõ nhẹ vào trán ta một cái, không nặng — nhưng ta nghe ra trong đó là cả một cơn giận bị nén lại. “Ôn Tiểu Hoa, có chuyện thì vì sao không nói?” Ta mím môi, muốn mở miệng lại không biết phải trả lời ra sao. Đôi tay siết chặt vạt áo trước ngực, như muốn che lại hết thảy. Chàng không nói nữa, chỉ lặng lẽ bước ngang qua người ta. Mà trái tim ta lại đau như bị một sợi chỉ sắc cứa vào — âm ỉ, tê dại, chẳng chảy máu mà vẫn rướm đau. Rồi ta thấy chàng cúi người, giơ tay nâng bao gạo nặng trĩu lên vai mình. Chàng bắt đầu làm thay công việc của ta. Ta còn nhớ, ngày mới gặp chàng, chàng là thiếu niên tuấn tú da trắng, còn yếu hơn ta mấy phần. Giờ đây, bước chân chàng khi vác gạo còn vững hơn cả ta. Lòng ta dâng lên một tầng vị ngọt — như một ly trà có mật, nhưng khi nuốt xuống, hậu vị lại chan chát nơi cuống họng. Mấy ngày nay, ta vẫn không bỏ chuyện học hành. Đã biết thêm nhiều chữ. Đêm qua, ta học được một câu. “Biết là không thể, mà vẫn làm – ấy mới gọi là bậc thánh.” Nhưng ta rõ ràng biết, giữa ta và thế tử… là điều không thể. Thế mà ta vẫn không cản được lòng mình. Vẫn cứ lần nữa, lần nữa, tiến gần về phía chàng. Biết rõ là không nên, vẫn cứ muốn. Nếu như không phải thánh nhân, thì e rằng… ta chỉ là một kẻ ngu si si tình.   14. Thế tử thay ta làm xong hết phần việc vất vả hôm ấy. Ta chẳng biết phải cảm ơn thế nào cho phải. Chàng chỉ nhàn nhạt nói: “Nếu thật muốn cảm ơn, làm cho ta một đĩa bánh quế hoa đi.” Rõ ràng là đang giận. Ta làm xong bánh, bưng vào trong phòng. Chàng ngồi đó, trầm mặc không nói, ánh mắt tối lại, như đang giấu cả gió lẫn sấm. Chàng cầm một miếng bánh, ăn rồi ngước lên nhìn ta. “Ôn Tiểu Hoa, ngươi là ngốc tử thật sao?” “Trước khi đi, ta để lại cho ngươi không ít bạc. Dù ngươi không làm gì, cũng đủ sống yên ổn cả đời.” Ta cứng cổ đáp: “Ta cũng để lại bạc cho ngài đấy thôi. Ngài cũng đâu có dùng đến.” Đôi mắt chàng đen nhánh, sâu thẳm như sắp kéo giông tố tới. Với cái tính miệng độc của chàng, ta đoán không chừng sắp bị mắng cho không ngẩng đầu nổi. Ta cụp mắt, cúi đầu chờ đón cơn giận. Nhưng rồi lại nghe một tiếng cười khẽ, ngắn gọn mà bất đắc dĩ. Thế tử… bị ta chọc cho tức đến bật cười rồi. Chàng đứng dậy. Chàng đi tới gần. Chàng sẽ mắng ta? Hay… đánh ta? Chàng dừng ngay trước mặt ta, rồi dùng tay xoa mạnh lên đầu ta, rối cả tóc. “Ôn Tiểu Hoa, giờ ngươi cũng biết cãi lời rồi đấy.” “Cũng có khí thế như đêm ấy lén hôn ta kia mà.” Tim ta “thịch” một tiếng. Đêm ấy… rõ ràng chàng đã say mèm, bất tỉnh nhân sự. Ta còn tưởng chuyện đó chỉ có ánh trăng chứng kiến. Vậy mà chàng biết? Chàng nhìn vẻ mặt hoảng hốt của ta, khóe môi cong lên, cười khẽ đầy trêu chọc: “Chút rượu đó, chưa đủ khiến bản thế tử say.”   15. Suốt hai ngày liền, ta trốn tránh thế tử. Cũng là hai ngày ấy, bên ngoài lại có biến động long trời lở đất. Nghe nói gần đây có người đi đập phá các quán trà trong thành — mà trùng hợp thay, toàn là những quán từng nhúng tay vào chuyện hại ta. Người nọ ra tay độc đoán, mấy trà lâu lớn bị phá tan tành, gạch ngói bay lả tả, chẳng còn hình dạng. Nghe đâu nếu không nhờ quan binh tới kịp thời, e rằng cả trà quán cũng bị xới tung lên luôn rồi. Chỉ duy nhất… có một trà lâu còn nguyên. Chính là quán năm đó từng bị chèn ép, nhưng nay lại bình yên vô sự. Nghe nói mấy ông chủ đang tụ tập kéo đến phủ nha để đòi công đạo. Vừa nghe tin, lòng ta khẽ run, liền quay đầu chạy về nhà. Trong sân, thế tử đang thảnh thơi uống trà. Nghe tiếng động, chàng cũng không thèm ngẩng đầu nhìn. Ta vừa dừng lại đã thở không ra hơi, tim còn chưa kịp bình ổn. Chàng vẫn ung dung đặt chén trà xuống, nói: “Xe ngựa trở về kinh đã chờ sẵn. Đi thôi.” Ta sững người. Lòng khẽ thắt, mím môi nói nhỏ: “Vâng… chúc thế tử lên đường bình an, sớm ngày minh oan cho phủ Hầu.” Chàng dài một tiếng thở hắt, môi mím chặt như đang cố kìm nén điều gì. Phải rất cố gắng… mới nhịn được không phun ra một câu châm chọc. Cuối cùng vẫn không nhịn được nữa, ngẩng đầu nhìn thẳng ta, nói rành rọt: “Là ngươi, ta, cùng về kinh.” “Ôn Tiểu Hoa, chẳng lẽ ngươi tưởng hôn bản thế tử rồi còn có thể phủi tay, yên ổn thoát thân?” Sắc mặt ta lập tức tái mét. Ta còn nhớ rõ. Khi chàng mới đến Dương Châu, ngày ngày đều mượn rượu giải sầu, chẳng mấy khi tỉnh táo. Đêm hôm đó, chàng say như chết, nằm gục trên bàn đá giữa sân, mắt nhắm nghiền, chẳng còn tri giác… Lo chàng cảm lạnh, ta cầm áo choàng đem ra đắp cho chàng. Có lẽ là vì ánh trăng mờ ảo làm mắt ta mờ đi. Cũng có thể vì suốt bao năm qua, chưa từng thấy thế tử yên tĩnh và ngoan ngoãn như vậy. Ta cúi người, khẽ gọi hai tiếng: “Thế tử…” Không ai đáp lại. Tựa như chàng đã ngủ rất sâu, hoặc… chẳng còn nghe được gì nữa. Ma xui quỷ khiến, ta cúi xuống, khẽ áp môi mình lên môi chàng. Cái chạm đó… nhẹ như gió thoảng. Nhưng lúc ấy, tim ta đập loạn như sấm, tay chân đều run. Nếu phải nhớ lại, ta chẳng nhớ rõ mùi vị gì — chỉ là hơi rượu rất nồng trên môi chàng. Ta hối hận vô cùng. Bao năm kìm nén, tại sao lại lỡ tay vào đúng một đêm ấy? Sao lại là lúc chàng không hay biết gì? Sau cùng, ta vẫn sắp xếp ổn thỏa cho muội muội, rồi cùng chàng hồi kinh. Tin tức từ triều đình truyền về. Thân vương mưu phản bị vạch trần, cấu kết ngoại bang – người Hô Hàn đã ngầm liên lạc. Âm mưu bại lộ, cả phủ bị niêm phong, bản thân thân vương cũng thân bại danh liệt. Mà vụ án của phủ Hầu – cuối cùng đã được rửa sạch. Thế tử, với thân phận là người góp công lớn nhất, được triệu về kinh chờ đón ban thưởng.