Trời bắt đầu lạnh. Ta gắng dành dụm bạc mua cho hắn một lò sưởi tay, sưởi ấm khi đọc sách canh khuya. Hắn dùng được vài hôm thì vứt sang một bên, chẳng thèm nhìn lại. Ngân Tư cô nương đến, tặng hắn một túi thơm có hương hoa đào, còn thêu mấy hàng thơ nho nhỏ ở mép túi. Hắn như sợ ai đụng phải, đeo bên hông, ngày nào cũng xịt thêm hương cho túi được thơm. Có lần Ngân Tư đến, vừa vặn cầm theo lò sưởi tay ta từng tặng cho Trác Tư Niên. Bảo là tiện tay Trác công tử đưa nàng dùng. Ta nhìn cái lò đó trong tay nàng, bỗng thấy lạnh đến tận trong xương. Từ đó… ta ít muốn về nhà hơn. Nhà từng là nơi ta mong ngóng quay về nhất. Giờ lại thành nơi ta về là phải né mặt, nhường người, lùi bước. Ngân Tư gần như ngày nào cũng ghé. Ta tránh không nổi, chỉ đành làm cho mình thật bận — bận đến tận khuya mới bước qua cửa. Chỉ mong khi về, họ đã rời đi rồi. Họ ngồi dưới mái hiên giữa mùa đông, ngắm tuyết, uống trà, thơ thẩn luận thi như cặp vợ chồng nhã nhặn nơi thư trai. Còn ta… về đến nhà chỉ thấy bóng tối đầy căn, giá lạnh đến mức tiếng bước chân mình cũng trở nên thừa thãi. Cơm tối ta nấu vẫn đặt nguyên trên bàn. Không ai đụng đũa, không một hơi ấm người. Từ đó, ta tập thói quen ăn một bát mì nơi đầu trấn trước khi về nhà. Vừa no bụng, vừa đỡ thấy lòng trống trải.   Nhà ông nội A Nguyệt bị sập. Ta không nghĩ ngợi, liền lấy hết tiền bạc trong nhà ra mời người đến xây lại cho ông. Trác Tư Niên cau mày nhìn ta tất bật khắp nơi, giọng đầy bất mãn: “Ngươi làm sao thế? Lúc nào cũng thích xen vào chuyện người khác. Tưởng mình là Thánh nữ à?” Ta không phải Thánh nữ. Chỉ là… từ nhỏ, ta được ông cho cơm, được A Nguyệt khoác áo, được người làng nhường phần cháo. Lòng tốt của họ, ta ghi khắc trong tim. Thế mà chưa kịp nói hết câu, hắn lại cắt ngang: “Tùy ngươi. Nhưng đừng quên — ta còn chờ ngươi mua đề thi.” Mua đề, mua đề… Đêm đến, ta lại mơ. Trong mộng, từng xấp đề thi đuổi theo ta, réo gọi đòi tiền như oan hồn không siêu thoát. Trác Tư Niên ghét ta tiêu tiền cho người ngoài, nói ta giả nhân giả nghĩa. Nhưng khi ta dốc hết bạc cho hắn, hắn lại bịt mũi, cau mày nói ta một thân mùi tiền. Vậy rốt cuộc tiền là tốt hay xấu? Nếu không có tiền, sao hắn cưới ta? Nếu không có tiền, sao hắn mua được bao nhiêu đề thi quý giá năm xưa? Ta từng ao ước — có một ngày, hắn sẽ thôi nhíu mày, không nhắc đến đề thi, không dằn vặt vì chữ nghĩa. Chúng ta có thể ngồi dưới mái hiên như hôm nay, chỉ nói chuyện về món ăn, trời lạnh, hay ngày mai ăn gì. Nhưng không bao giờ có ngày đó. Ta ghét cảm giác phải van nài người ta cho mình xem đề cũ. Phu tử sợ ta đem đi bán, mỗi lần chỉ cho nhìn chốc lát rồi cất ngay. Ta phải trả tiền, trả rất nhiều. Sau đó chạy như bay về nhà, cắn răng ghi nhớ từng câu từng chữ. Rồi khi tay đã mỏi, mắt đã nhòe, ta mới dám ngồi xuống lặng lẽ viết lại, từng nét một, để đưa cho Trác Tư Niên. Mỗi đêm chìm vào giấc ngủ, ta đều bị đề thi đuổi theo, bị thầy phu tử trong mộng lạnh lùng chất vấn: “Thế nào là đạo lý thiên hạ? Thế nào là đạo sống của bách tính?” Ta không biết. Ta chỉ biết — đời sống rất khó. Mà sống cho tốt, đã là đạo lớn nhất với ta rồi.   Đông đến, tuyết rơi dày đặc. Bàn chân ta dẫm phải băng, giày ngấm nước lạnh buốt tới tận tim gan. Lúc ta khom lưng lội tuyết, ngẩng đầu lên… Trác Tư Niên đã đi xa không thấy bóng. Chỉ còn lại ánh trăng lay lắt đổ xuống mặt tuyết, Chỉ còn ta — và cái bóng gầy gò của chính mình, lặng lẽ sưởi ấm nhau giữa giá lạnh vô biên.   Có lẽ… ta nên buông. Từng là một người sống một mình, cô đơn thì có. Nhưng không bao giờ thấy mình nhỏ bé như bây giờ. Trước kia một mình, chỉ cần no bụng, có mái che, đã thấy an lòng. Còn hiện tại — có người bên cạnh, lại phải dè dặt từng lời, từng bước. Mỗi một đồng tiền tiêu ra cũng bị soi xét. Mỗi lần mở lời đều phải tự hỏi: nói vậy… hắn có chê không? có giận không? có thấy ta quá thô tục không? Gió sương, mưa tuyết, năm dài tháng rộng… Ta từng nghĩ, chỉ cần ngoài kia khổ mấy cũng được, vì về nhà sẽ có người đợi. Nhưng dạo này… ta không còn thấy về nhà là chuyện đáng mong nữa. Ta đợi. Đợi rất lâu. Chờ hắn quay đầu, nói một câu: “A Quân, ta sai rồi.” Hoặc đơn giản chỉ cần hỏi: “Nàng ăn chưa?” Nhưng không có. Ta đợi mãi, hắn vẫn không đến. Vậy thì thôi. Không chờ nữa. Không cần nữa. Ta không muốn nữa.   6. Diệp Bắc Hòa khẽ vỗ đầu ta, giọng ấm mà không lạnh: “Người vô tình như hắn, chẳng xứng làm quan, càng không xứng làm người. Tham lam, giả dối, sớm muộn cũng sẽ bị đời nghiến lại.” Ta không đáp. Không muốn nhớ thêm nữa. Người đã không còn trong cuộc đời mình, thì… thôi vậy. Còn sống, thì sống cho tốt. Ta nghiêng đầu nhìn hắn, hỏi nhỏ: “Vậy còn ngươi, vì sao khắp người toàn là thương tích?” Hắn chẳng tránh né, chỉ nhẹ nhàng nắm tay ta, kéo ta cùng lên mái nhà. Đêm yên tĩnh, trời đầy sao. Mái ngói lành lạnh dưới chân, nhưng lòng ta lại dịu đi lạ thường. Diệp Bắc Hòa ngước mắt, ánh mắt dường như xuyên qua ngàn dặm bụi trần: “Loạn thế triều trước, có một thiếu niên mười lăm tuổi đã ra chiến trường.” “Lăn lộn bao trận sinh tử, người trong tay hắn sống sót chẳng còn được mấy trăm. Nhưng cuối cùng cũng khải hoàn hồi triều.” “Vậy mà quốc chủ lại nói hắn sát khí quá nặng, lấy cớ đó mà đoạt binh quyền.” “Thiếu niên ấy không chịu, liền bị nhốt lại, ngày ngày bị tra khảo, tra tấn đến nửa sống nửa chết.” “Lúc ấy, hắn chỉ nghĩ đến một chuyện: giết quốc chủ, lật cả thiên hạ lên.” Ta nghe mà tim đau từng nhịp, giọng khẽ run: “Vậy… hắn hẳn là rất đau khổ.” Diệp Bắc Hòa nhìn ta, ánh mắt dịu đi như trăng non đầu tháng, khẽ mỉm cười: “Cho đến khi… có một nữ hiệp cứu hắn ra khỏi ngục.” “Hắn không còn muốn phản nữa. Không còn nghĩ đến vương quyền, thiên hạ.” “Bởi vì hắn chỉ muốn — nữ hiệp ấy mỗi ngày đều sống yên ổn, không còn phải sợ hãi.” Có lẽ là vì gió đêm rất dịu, sao trời rất sáng. Ta bỗng thấy lòng mình cũng rộn ràng như thiếu nữ mới lớn. Nghe câu chuyện ấy, ta chẳng muốn làm nữ chính trong thiên hạ, chỉ muốn… làm nữ hiệp trong lòng hắn. Ta ngẩng đầu, bắt gặp ánh mắt hắn vẫn đang nhìn mình. Hắn cười như gió xuân: “Ah Quân, ta cũng nguyện… mỗi ngày nàng đều sống tốt. Không vì ai mà cúi đầu, không vì ai mà đau lòng nữa.” Người ta hay nói: Đôi mắt đào hoa là đôi mắt đa tình. Ta cũng từng nghe… và giờ, ta tin thật rồi. Ánh mắt hắn, vừa sâu như biển, vừa mềm như mưa tháng ba, chạm đến đâu là lòng người dịu đến đấy. Khi gương mặt ấy càng lúc càng gần, ta mới phát hiện — Tim ta, chẳng còn nghe lời ta nữa. Gò má nóng rực, tai ong ong như ong mật vờn quanh. Ánh sao rải xuống mái ngói cũ, một mảnh vỡ vụn của dải ngân hà hình như rơi xuống đáy mắt hắn. Ta ngẩn ngơ. Hình như mình… say mất rồi. Say ánh nhìn ấy. Say giọng nói dịu dàng như gió lùa qua rèm cửa. Say cả người đang ở sát bên này — Diệp Bắc Hòa. Hắn cười nhẹ, như thể sợ gió thổi tan cả mơ màng này. Giọng hắn khẽ như cánh ve đầu hạ: “Miệng nàng… nhìn mềm như bánh đào vậy. Ta có thể… hôn không?”   7. Ta bóp nhẹ bên hông, ngó xuống lớp thịt mềm mềm tích lại mấy hôm gần đây, khẽ thở dài: “Aiz… quả nhiên ta béo rồi.” Từ ngày Diệp Bắc Hòa ở lại nhà, mỗi một ngày trôi qua đều như tiên cảnh. Ta gọi đó là… cuộc sống mà chỉ thần tiên mới có phúc được hưởng. Ta ngủ thẳng đến khi nắng đã lên đến tận mái, mà vẫn còn được ăn bữa sáng nóng hổi. Không phải mì thiu, cũng không phải cháo nguội. Mà là bánh đúc nướng vàng thơm, kèm chén nước mắm pha ngọt vừa miệng. Diệp Bắc Hòa dậy từ khi gà còn chưa gáy. Lặng lẽ làm bếp, rồi quét dọn sân nhà, kiểm hàng, tính sổ, chuẩn bị từng món gọn gàng để ta mang theo. Lúc ta ra cửa, hắn luôn dúi vào tay ta một gói bánh nhỏ: “Mang theo ăn dọc đường, đừng để đói.” Mỗi ngày ta chỉ cần ra ngoài giao hàng, đi bộ tiêu thực, rồi về nhà là có sẵn một khay điểm tâm đang chờ. Mái nhà của ông nội A Nguyệt – từng là gánh nặng khiến ta không dám về – giờ đây không cần ta động tay, vẫn đã được sửa sang cẩn thận. Diệp Bắc Hòa nhớ kỹ từng chuyện ta từng giúp người. Có ai gặp khó, hắn đều lặng lẽ ra tay giúp đỡ. Thành thử, hàng xóm ai cũng quý hắn. Và ta… bỗng dưng hay được tặng rau tặng bánh, chỉ vì “người nhà con bé Từ tốt bụng ghê”. Diệp Bắc Hòa nấu ăn thực sự rất khéo. Mỗi ngày đều biến tấu món mới, từ cháo đậu hũ non đến bánh tổ chiên giòn, chưa bao giờ lặp lại. Ta hơi ngại. Vì trong lòng vẫn còn văng vẳng câu nói của Trác Tư Niên năm ấy: “Ngươi không phải tiểu thư, thì đừng mong người khác hầu hạ. Thật không biết xấu hổ.” Nhưng Diệp Bắc Hòa lại luôn nhẹ nhàng, chưa từng để ta thấy mình thấp kém. Có lần ta dè dặt nói: “Ta… không phải tiểu thư. Ngươi không cần phải làm nhiều thế đâu…” Hắn chỉ dịu dàng đáp, từng chữ như sưởi ấm lòng ta: “Ah Quân, nàng xứng đáng với những điều tốt đẹp nhất.” “Và ta vẫn còn nhiều món ngon hơn, chỉ mong một ngày, nấu hết cho nàng ăn.”